Có 2 kết quả:

摊提 tān tí ㄊㄢ ㄊㄧˊ攤提 tān tí ㄊㄢ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to amortize
(2) amortization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to amortize
(2) amortization

Bình luận 0