Có 2 kết quả:
摊提 tān tí ㄊㄢ ㄊㄧˊ • 攤提 tān tí ㄊㄢ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amortize
(2) amortization
(2) amortization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amortize
(2) amortization
(2) amortization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0